请输入您要查询的越南语单词:
单词
hết gạo sạch đạn
释义
hết gạo sạch đạn
弹尽粮绝 <弹药用尽, 粮食吃光。泛指作战物资用尽, 后勤供应又接续不上时的困难局面。也用于比喻。>
随便看
xem quẻ
xem ra
xem sách
xem sơ qua
xem thoả thích
xem thêm
xem thường
xem thường mọi chuyện
xem thấu
xem thế là đủ rồi
xem thời cơ
xem thử
xem trong
xem trọng
xem trọng tiền tài
xem tình thế
xem tướng
xe mui trần
xem xét cân nhắc
xem xét cơ hội
xem xét cặn kẽ
xem xét kỹ lưỡng
xem xét thời thế
xem xét tình thế
xem xét và giới thiệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:27:31