请输入您要查询的越南语单词:
单词
Maltimore
释义
Maltimore
巴尔的摩 <马里兰州北部一城市, 位于华盛顿特区东北面的切萨皮克湾的一个分支处。自18世纪以来一直是繁忙的港口。>
随便看
hẹp bụng
hẹp dài
hẹp dạ
hẹp hòi
hẹp hòi thiển cận
hẹp lượng
hẹp trí
hẹ tây
hẻm
hẻm núi
hẻo lánh
hẻo lánh vắng vẻ
hẽm
hẽm núi
hẽm thông
hếch
hếch hoác
hến
hết
hết biết
hết bài này đến bài khác
hết bệnh
hết chuyện
hết chỗ
hết chỗ chê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:34:55