请输入您要查询的越南语单词:
单词
Maputo
释义
Maputo
马普托 <马普托, 洛朗克·马奎斯莫桑比克首都和最大城市, 位于该国的最南端印度洋沿岸。建于18世纪末, 在该国获得独立(1975年)后又被重新命名(1976年)。>
随便看
hảo lực bảo
hảo tâm
hảo vị
hảo âm
hảo ý
hảy
hấn
hấn khích
hấp
hấp chín
hấp dẫn
hấp háy
hấp hơi
hấp hối
hấp khô
hấp lại
hấp lực
hấp nhiệt
hấp ta hấp tấp
khinh bỉ
khinh bỉ chê cười
khinh dể
khinh ghét
khinh giảm
khinh hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:47:42