请输入您要查询的越南语单词:
单词
Maputo
释义
Maputo
马普托 <马普托, 洛朗克·马奎斯莫桑比克首都和最大城市, 位于该国的最南端印度洋沿岸。建于18世纪末, 在该国获得独立(1975年)后又被重新命名(1976年)。>
随便看
dòng ngầm
dòng nhiệt điện
dòng nước
dòng nước biển
dòng nước băng giá
dòng nước chảy
dòng nước chảy xiết
dòng nước lũ
dòng nước lạnh
dòng nước lớn
dòng nước mưa
dòng nước ngược
dòng nước ngầm
dòng nước thép
dòng nước xiết
dòng nước xoáy
dòng nước ấm
dòng phái
dòng quang điện
dòng suy nghĩ
dòng suối
dòng sông
dòng sông nội địa
dòng thác
dòng trưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:45:54