请输入您要查询的越南语单词:
单词
Maputo
释义
Maputo
马普托 <马普托, 洛朗克·马奎斯莫桑比克首都和最大城市, 位于该国的最南端印度洋沿岸。建于18世纪末, 在该国获得独立(1975年)后又被重新命名(1976年)。>
随便看
ột ệt
tục đời
tụ cư
tụ cầu khuẩn
tụ cầu trùng
tụ huyết
tụ huyết não
tụ họp
tụ họp lại
tụ hội
tụ hợp
tụi
tụi bây
tụi mình
tụi nó
tụ lại
tụm
tụm năm tụm ba
tụm năm tụm bảy
tụng
tụng kinh
tụng văn
tụt
tụt hậu
tụt lại phía sau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:31:02