请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước âm ấm
释义
nước âm ấm
兀; 兀秃 <水不凉也不热(多指饮用的水)。>
nước âm ấm khó uống
兀水不好喝。
乌涂 <水不凉也不热(多指饮用的水)。>
nước âm ấm khó uống
乌涂水不好喝。
随便看
khiển thú
khiển trách
khiển trách nặng nề
khiển tướng
khiễng
kho
khoa
khoa bác vật
khoa bó xương
khoa bạch
khoa bảng
khoa chân múa tay
khoa chính quy
khoa chỉnh hình
khoa cử
khoa da liễu
khoa dự bị đại học
khoa giáo
khoa giáp
khoa hoạn
khoa học
khoa học công nghệ
khoa học giáo dục
khoa học hoang tưởng
khoa học kỹ thuật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 21:19:24