请输入您要查询的越南语单词:
单词
bà trẻ
释义
bà trẻ
少奶奶 <旧社会里官僚、地主和资产阶级家庭里仆人称少爷的妻子; 泛指这种家庭里的年轻已婚妇女。>
姨太; 姨太太; 妾 <旧社会男子在妻子以外聚的女子。>
随便看
xụi
xụ mặt
xủng xẻng
xủ quẻ
xứ
xức
xứ lạ
xứ mù thằng chột làm vua
xứng
xứng chức
xứng hợp
xứng nhau
xứng với
xứng với nhau
xứng với tên thực
xứng đáng
xứng đôi vừa lứa
xứ nóng
xứ phù tang
xứ sở
xứ sở khác
xử
xử bắn
xử công khai
xử cảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:12:39