请输入您要查询的越南语单词:
单词
bà trẻ
释义
bà trẻ
少奶奶 <旧社会里官僚、地主和资产阶级家庭里仆人称少爷的妻子; 泛指这种家庭里的年轻已婚妇女。>
姨太; 姨太太; 妾 <旧社会男子在妻子以外聚的女子。>
随便看
khoản khai man
khoản kinh phí
khoản lĩnh vượt mức
khoản nợ
khoản nợ bí mật
khoản nợ dai dẳng
khoản quan trọng
khoản riêng
khoản thiếu
khoản thu
khoản thu nhập
khoản thu nhập thêm
khoản thù lao
khoản tiền
khoản tiền cho vay
khoản tiền chắc chắn
khoản tiền gởi
khoản tiền mượn
khoản tiền mặt
khoản tiền quyên góp
khoản tiền vay
khoản tiền vụn vặt
khoản trên
khoản vay
khoản vay chi tiêu trong năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:58:38