请输入您要查询的越南语单词:
单词
xứ phù tang
释义
xứ phù tang
扶桑 <古代神话中海外的大树, 据说太阳从这里出来。>
随便看
học trò nhỏ
học trò nhỏ tuổi
học trò trẻ con
học trưởng
học tại gia
học tại nhà
học tập
học tập người xưa
học tịch
họ Cung
học viên
học viên công nông binh
học viện
học viện kỹ thuật
học viện quân sự
học vào mùa đông
học vấn
học vấn bị thất truyền
học vấn phong phú
học vấn sâu rộng
học vấn thực tế
học vấn và tu dưỡng
học vẹt
học vị
học vỡ lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:16:54