请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái tháp
释义
cái tháp
浮屠; 塔 <佛教的建筑物, 有种种形式, 通常有五层到十三层不等, 顶上是尖的。>
随便看
dơ dói
dơi
dư
dưa
dưa biển
dưa bở
dưa chua
dưa chuột
dưa chuột muối
dưa chín cuống rụng
dưa cải
dưa gang
dưa góp
dưa gừng
dưa Ha-Mi
dưa hấu
dưa hấu cát
dưa hấu ruột xốp
dưa leo
dưa muối
dưa món
dưa ngọn
dưa nhà trời
dưa nhỏ
dưa nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:18:49