请输入您要查询的越南语单词:
单词
viết bảng
释义
viết bảng
板书 <在黑板上写字。>
những chỗ cần viết bảng, lúc chuẩn bị giáo án đều có làm ký hiệu.
需要板书的地方, 在备课时都作了记号。 板书 <指教师在黑板上写的字。>
随便看
nơi hiểm yếu
nơi hun đúc
nơi hẻo lánh
nơi hẻo lánh nhỏ bé
nơi hội tụ của nghệ thuật
nơi khác
nơi khỉ ho cò gáy
nơi kém văn hoá
nơi làm thí điểm
nơi làm việc của mình
nơi mở đầu
nụ cười
nụ hoa
nụ vị giác
nủng nưởng
nức
nức danh
nức lòng
nức nở
nức tiếng
nứng
nứt
nứt da
nứt niềng
nứt nẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 0:50:40