请输入您要查询的越南语单词:
单词
viết chương trình
释义
viết chương trình
编程序 <在利用电子计算机自动处理问题, 人们根据自己对信息处理的要求, 给电子计算机设计指令。>
随便看
sốt cao đột ngột
sốt cách cơn
sốt dẻo
số thành
số thương
số thặng dư
sốt hồi quy
số thứ tự
số thừa
số thực
số thực thu
số thực tế
số tiền
số tiền hiện có
số tiền khai khống
số tiền lớn
số tiền mượn
số tiền thiếu hụt
sốt liên miên
sốt nhẹ
sốt nóng
số toán học
sốt phát ban
số trang
sốt ruột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:34:37