请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái thế vô song
释义
cái thế vô song
盖世无双 <指人的才能或武艺当代第一、独一无二。>
随便看
Hán kịch
Hán ngữ
Hán Thuỷ
Hán Thành
Hán thư
Hán Trung
Hán tộc
Hán tử
Hán tự
Hán văn
há nỡ
háo
háo hức
háo sắc
háo thắng
há rằng
hát
nơi
nơi an toàn
nơi buôn bán
nơi bán vé
nơi bắt đầu
nơi cao
nơi chuyển tới
nơi chuyển đi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:11:56