请输入您要查询的越南语单词:
单词
điềm lành
释义
điềm lành
发祥 <指发生吉祥的事。>
吉兆 <吉祥的预兆。>
祺 <吉祥。>
矞 <象征祥瑞的彩云。>
祥瑞 <迷信的人指好事情的兆头或征象。>
随便看
bận về việc...
bận đầu tắt mặt tối
bập
bập bà bập bõm
bập bà bập bùng
bập bà bập bẹ
bập bà bập bềnh
bập bênh
bập bõm
bập bùng
bập bạp
bập bẹ
bập bềnh
bập bồng
bập bỗng
bật
bật bông
bật cười
bật hơi
bật lên
bật lò-so
bật lửa
bật mí
bật ngón tay
bật ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:36:47