请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái ách
释义
cái ách
轭 <牛马等拉东西时架在脖子上的器具。>
鞅 <古代用马拉车时安在马脖子上的皮套子。>
套马杆 <牧民套牲口用的长木杆, 一头拴着用皮绳做的活套。也叫套马杆子。>
随便看
bộ lạc
bộ lạc du mục
bộ lọc
bộ lọc sóng
bộ lọc tiếng
bộ lọc ánh sáng
bộ lọc điện
bộ máy
bộ máy bài tiết
bộ máy hành chính
bộ máy hô hấp
bộ máy nhà nước
bộ máy sinh dục
bộ máy tiêu hoá
bộ máy tiết niệu
bộ máy tuần hoàn
bộ môn
bộ mặt
bộ mặt chính trị
bộ mặt cửa hàng
bộ mặt giả dối
bộ mặt thành phố
bộ mặt thật
bộ mặt tinh thần
bộn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:42:50