请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái ách
释义
cái ách
轭 <牛马等拉东西时架在脖子上的器具。>
鞅 <古代用马拉车时安在马脖子上的皮套子。>
套马杆 <牧民套牲口用的长木杆, 一头拴着用皮绳做的活套。也叫套马杆子。>
随便看
vùng mới giải phóng
vùng ngoại thành
vùng ngoại ô
vùng ngập lụt
vùng ngập nước
vùng nhiễm bệnh
vùng nhiệt đới
vùng này
vùng núi
vùng núi hẻo lánh
vùng nước
vùng nửa tối
vùng phát sáng
vùng phụ cận
vùng rẻo cao
vùng rừng
vùng sa mạc
vùng sát biên giới
vùng sát cổng thành
vùng sông nước
vùng tam giác Trường Giang
vùng than đá
vùng thiếu văn minh
vùng tim
vùng trung bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:10:04