请输入您要查询的越南语单词:
单词
cánh quân bên tả
释义
cánh quân bên tả
左翼 <作战时在正面部队左侧的部队。>
随便看
thạch anh
thạch bút
thạch bản
thạch cao
thạch cao chín
thạch cao sống
thạch du
Thạch Dũng
thạch hoàng
Thạch Hà
thạch học
thạch hộc
thạch khí
thạch khôi nham
thạch khắc
thạch lạp
thạch lục
thạch ma
thạch miên
thạch môi
thạch mặc
thạch nham
thạch nhung
thạch nhĩ
thạch nhũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:45:40