请输入您要查询的越南语单词:
单词
micro
释义
micro
话筒 <微音器的通称。>
随便看
thẩm tấn
thẩm vấn
thẩm vấn đích xác
thẩm xét
thẩm án
thẩm đoán
thẩm đạc
thẩm định
thẩm độ
thẩn thơ
thẩn thờ
thẩu
thẫm
thẫn thờ
thậm
thậm chí
thậm thà
thậm thà thậm thụt
thậm thọt
thậm thụt
thậm tệ
thận
thận cật
thận hư
thận trọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:16:42