请输入您要查询的越南语单词:
单词
không tu sửa
释义
không tu sửa
失修 <没有维护修理(多指建筑物)。>
lâu năm không tu sửa.
年久失修。
随便看
màu trắng
màu trắng bạc
màu trắng mộc mạc
màu trắng ngà
màu trắng xanh
màu trắng đục
màu tím
màu tím nhạt
màu tím thẫm
màu tím đỏ
màu tương
màu tương phản
màu tối
màu tử anh
màu vàng
màu vàng hoe
màu vàng nhạt
màu vàng nâu
màu vàng xám
màu vàng đất
màu vàng đỏ
màu vẽ
màu vỏ quýt
màu vốn có
màu xanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:54:11