请输入您要查询的越南语单词:
单词
Micronesia
释义
Micronesia
密克罗尼西亚 <密克罗尼西亚联邦西太平洋上加罗林群岛上的一组相关岛屿, 从1947年到1986年作为美国太平洋群岛托管地区被托管, 现在在与美国的自由联盟协定下实行自管, 被纳佩岛上的科洛尼亚为联邦首都。人口136, 973 (2003)。>
随便看
đầu thai kiếp khác
đầu thu
đầu thuốc lá
đầu tháng
đầu thú
đầu thừa đuôi thẹo
đầu tiên
đầu trâu mặt ngựa
đầu trò
đầu tròn chân vuông
đầu trần
đầu trận tuyến
đầu trận địa
đầu trọc
đầu trộm đuôi cướp
đầu trụ
đầu trục
đầu tàu
đầu tàu gương mẫu
đầu tên
đầu têu
đầu tóc
đầu tóc rối bù
đầu tóc rối tung
đầu tóc xoã tung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 15:26:31