请输入您要查询的越南语单词:
单词
luống hoa
释义
luống hoa
花坛 <种植花卉的土台子, 四周有矮墙, 或堆成梯田形式, 边缘砌砖石, 用来点缀庭园等。>
随便看
ống dẫn nổ
ống dẫn tinh
ống dẫn trứng
ống dổ
ống gang đúc
ống giác
ống gió
ống giấy
ống giấy cách điện
ống giỏ
ống gạt
ống gấp khúc
ống gỗ cuốn cúi
ống hai cực
ống heo
ống hàn
ống hàn gió đá
ống hàn hơi
ống hút
ống hơi
ống hơi nước
ống khoá
ống khói
ống kính
ống kính hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:24:21