请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống phun
释义
ống phun
喷管; 喷嘴; 喷嘴儿 <喷射流体物质用的零件, 一般呈管状, 出口的一端管孔较小。>
随便看
thiếc hàn
thiếc lá
thiếc lọc
thiến
thiếp
thiếp canh
thiếp chúc tết
thiếp chữ mẫu
thiếp cưới
thiếp cảm ơn
thiếp cầu may
thiếp cận
thiếp danh
thiếp ghi ngày giờ sinh
thiếp hồng
thiếp không ghi tên
thiếp kết nghĩa anh em
thiếp mời
thiếp nặc danh
thiếp phóng
thiếp tay
thiếp thiếp
thiếp tám chữ
thiếp tâm
thiếp tập vẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:55:37