请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống nhỏ
释义
ống nhỏ
滴管 <短管, 一端有缩口, 另一端装有橡皮球, 用以按滴数来测量液体。>
随便看
giấy chặm
giấy chống ẩm
giấy chụp ảnh
giấy chứng nhận
giấy cuốn thuốc lá
giấy các-bon
giấy cách nhiệt
giấy cách điện
giấy các-ton
giấy các-tông
giấy căn cước
giấy cảm quang
giấy cầm đồ
giấy cầu an
giấy cắt hoa
giấy cớ mất
giấy cứng
giấy da
giấy dai
giấy diêm
giấy Dowling
giấy dán quạt
giấy dán tường
giấy dầu
giấy ghi kèm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:24:01