请输入您要查询的越南语单词:
单词
luồn cúi
释义
luồn cúi
卑躬屈节; 卑屈 <形容没有骨气, 讨好奉承。也称"卑躬屈膝"。>
奴颜婢膝 <形容卑鄙无耻地诌媚奉承的样子。>
屈从 <对外来压力不敢反抗, 违背着本意, 勉强服从。>
钻营; 钻; 钻谋 <设法巴结有权势的人以谋求私利。>
媚骨 <奴颜媚骨:形容卑躬屈膝地奉承巴结的样子。>
随便看
ngôi vua
ngô không ra ngô, khoai không ra khoai
ngôn
ngôn cùng lý tận
ngông
ngông cuồng tự cao tự đại
ngô nghê
ngôn luận
ngôn luận của một nhà
ngôn ngữ
ngôn ngữ bác học
ngôn ngữ chuẩn mực
ngôn ngữ chấp dính
ngôn ngữ của người câm điếc
ngôn ngữ gốc
ngôn ngữ học
ngôn ngữ ngoại giao
ngôn ngữ phân tích
ngôn ngữ trong nghề
ngôn ngữ tổng hợp
ngôn ngữ viết
ngôn ngữ và văn học
ngôn từ
ngôn từ khó hiểu
ngôn từ ngoại giao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:37:40