请输入您要查询的越南语单词:
单词
luồn cúi
释义
luồn cúi
卑躬屈节; 卑屈 <形容没有骨气, 讨好奉承。也称"卑躬屈膝"。>
奴颜婢膝 <形容卑鄙无耻地诌媚奉承的样子。>
屈从 <对外来压力不敢反抗, 违背着本意, 勉强服从。>
钻营; 钻; 钻谋 <设法巴结有权势的人以谋求私利。>
媚骨 <奴颜媚骨:形容卑躬屈膝地奉承巴结的样子。>
随便看
bán sinh bán thục
bán sỉ
bán sống bán chết
bán sức
bán sức lao động
bán thiếu
bán thoát ly
bán thuộc địa
bán thành phẩm
bán tháo
bán thân
bán thân bất toại
bán thịt
bán thử
bán thực dân địa
bán tiếng
bán tiền mặt
bán tiền tươi
bán trao tay
bán trôn nuôi miệng
bán trú
bán trộm
bán trời không văn tự
bán tuần san
bán tín bán nghi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:19:36