请输入您要查询的越南语单词:
单词
kích thích tự nhiên
释义
kích thích tự nhiên
非条件刺激 <能引起机体非条件反射的刺激。如狗吃食物时就分泌唾液, 食物就是引起唾液分泌的非条件刺激。也叫无条件刺激。>
随便看
nấm dương đỗ
nấm giòn
nấm hương
nấm Khẩu Bắc
nấm mùa xuân
nấm mả
nấm mốc
nấm mối
nấm mồ
nấm mộ
nấm rơm
nấm rạ
nấm tuyết
nấm ăn
nấm đùi
nấm đất
nấng
nấn ná
nấp
nấp bóng
nấu
nấu bếp
nấu cơm
nấu cơm dã ngoại
nấu cơm tháng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:16:15