请输入您要查询的越南语单词:
单词
kính an toàn
释义
kính an toàn
安全玻璃 <夹层玻璃、钢化玻璃等的统称, 不易破裂, 有的破裂时碎片也不容易散落。多用于交通工具和高层建筑的窗子。>
夹丝玻璃 <安全玻璃的一种, 把金属网铸在玻璃中间, 这种玻璃破裂时不致散落, 多用在建筑物的天窗上。>
随便看
nhà kinh doanh
nhà kinh tế học
nhà kiếng trồng hoa
nhà kiến trúc
nhà kính
nhà kề
nhà kỹ nghệ
nhà kỹ thuật
nhà lao
nhà Liêu
nhà luật học
nhà làm quan
nhà lành
nhà lương thiện
nhà lầu
nhàm
nhàm chán
nhàm tai
nhà mái bằng
nhà máy
nhà máy hiệu buôn
nhà máy hầm mỏ
nhà máy năng lượng nguyên tử
nhà máy quân giới
nhà máy điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:16:37