请输入您要查询的越南语单词:
单词
kín cổng cao tường
释义
kín cổng cao tường
深宅大院 <一家居住的房屋多而有围墙的大院子。>
随便看
không tuân thủ
không tài nào
không tài năng
không tái phạm
không tán thành
không tâm đầu ý hợp
không tên
không tìm hiểu kỹ càng
không tìm hiểu đến nơi đến chốn
không tí khiếm khuyết
không tính
không tính số lẻ
không tính toán
không tính đến
không tôn giáo
không tôn trọng
không tăng không giảm
không tơ hào
không tương xứng
không tường tận
không tầm thường
không tập
không tập trung
không tặc
không tỏ rõ ý kiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:41