请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoàng thổ
释义
hoàng thổ
黄土 <砂粒、黏土和少量方解石的混合物, 灰黄或黄褐色, 用手搓捻容易成粉末。中国西北地区是世界有名的黄土地带, 土层厚度一般20-30米。>
随便看
dự cuộc
dự cuộc vui
dự cáo
dự cảm
dự cảo
dự họp
dự hội
dự hội nghị
dự khuyết
dự kiến
dự kiến trước
dự kịch
dự liệu
dự luật
dự lễ
dựng
dựng bia chép sử
dựng chuyện
dựng cảnh
dựng lên
dựng ngược
dựng nên
dựng nước
dựng phim
dựng sào thấy bóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:56:58