请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy súc đất
释义
máy súc đất
挖土机。
随便看
lượng tử ánh sáng
lượng vàng dự trữ của một nước
lượng vận động
lượng vật lý
lượng xét
lượng ăn
lượng điện
lượng đường ít
lượng độ
lượng đức lượng tài
lượn lờ
lượn quanh
lượn trên không
lượn tròn
lượn vòng
lượt
lượt chiếc
lượt là
lượt người
lượt qua
lượt thượt
lạ
lạc
lạc bước
Lạc Dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:21:49