请输入您要查询的越南语单词:
单词
chưa đánh đã tan
释义
chưa đánh đã tan
不攻自破 <不用攻击, 自己就破灭或站不住脚, 比喻事物的荒谬。>
随便看
tuyên phán
Tuyên Quang
Tuyên Thành
tuyên thề
tuyên thệ
tuyên thệ trước khi xuất quân
tuyên thị
Tuyên Thống
tuyên triệu
tuyên truyền
tuyên truyền giác ngộ
tuyên truyền giáo dục
tuyên truyền giảng giải
tuyên truyền thức tỉnh
tuyên truyền đạo thần
tuyên uý
tuyên án
tuyên án có mặt
tuyên án công khai
tuyên án vắng mặt
Tuyên Đức
tuyên đọc
tuyên độc
Tuy Đức
tuyến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:20:00