请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh ngoài da
释义
bệnh ngoài da
癜 <皮肤上长紫斑或白斑的病。>
霉菌病 <霉菌侵入机体而引起的疾病, 最常见的是皮肤病, 如发癣、黄癣等。>
皮肤病 <皮肤以及毛发、指甲等的疾病。引起皮肤病的原因很多, 如日光照射, 沥青、酸、碱刺激, 霉菌、细菌等感染及内分泌障碍、变态反应等都能引起皮肤病。>
随便看
cách điệu
cách điệu hoá
cách đêm
cách đặt câu
cách đọc
cách đọc khác
cách đối phó
cá chưng
các hạ
cá chạch
cá chầy
cá chậu chim lồng
cá chắm đen
cá chẻm
cá chết lưới rách
các khoản
các kiểu kỹ năng
các loài động thực vật
các loại
các loại máy bay
các mặt
các mục
các ngài
các ngành các nghề
các ngành nghề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:26:12