请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy theo mốt
释义
chạy theo mốt
赶潮流 <比喻追随社会时尚, 做适应形势的事。>
赶时髦 <指迎合当时最流行的风尚。>
随便看
cười bò lăn bò càng
cười bò ra
cười bể bụng
cười bỏ qua
cười cho qua chuyện
cười châm biếm
cười chê
cười chúm chím
cười chế nhạo
cười cười nói nói
cười cợt
cười giòn
cười giễu
cười góp
cười gượng
cười gằn
cười ha hả
cười hì hì
cười híp mắt
cười hô hố
cười hềnh hệch
cười hở răng
cười khan
cười khanh khách
cười khúc khích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:44:35