请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm dâu trăm họ
释义
làm dâu trăm họ
为人作嫁 <唐朝秦韬玉"贫女"诗:'苦恨年年压金线, 为他人作嫁衣裳'。后来用'为人作嫁'比喻空为别人辛苦忙碌。>
众口难调 <吃饭的人多, 很难适合每个人的口味。比喻不容易使所有的人都满意。>
随便看
có khối người
có kinh
có kinh nghiệm
có kết quả
có kỷ cương
có kỹ thuật
có liên quan
có làm thì mới có ăn, không dưng ai dễ đem phần đến cho
có lãi
có lòng
có lòng nhớ tới
có lúc
có lý
có lý có lẽ
có lắm người
có lẻ
có lẽ
có lẽ có
có lẽ là
có lỗi
có lỗi với
có lộc ăn
có lớp lang
có lời
có lợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 10:44:24