请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh phù
释义
bệnh phù
水肿 <由于皮下组织的间隙有过量的液体积蓄而引起的全身或身体的一部分肿胀的症状。心脏疾患, 肾脏疾患、内分泌腺疾患等都会有这种症状。通称浮肿。>
随便看
chăm lo việc nước
chăm làm
chăm nom
chăm sóc
chăm sóc cha mẹ
chăm sóc chim con
chăm sóc dạy bảo
chăm sóc huấn luyện
chăm sóc mạ
chăm sóc người già
chăm sóc đặc biệt
chăm việc
chăn
chăn bông
chăn chiên
chăn chiếu
chăn chắn
chăn dê
chăn dạ
chăn dắt
chăng
chăn giữ
chăng lưới
chăng văng
chăng đèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:29:14