请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhớ cha mẹ
释义
nhớ cha mẹ
白云亲舍 <仁杰登太行山, 反顾, 见白云孤飞, 云移, 谓左右曰:'五亲舍其下。'瞻怅久之, 乃得去。从天上的白云, 联想到在远方的父母。旧时用为思念父母之辞。>
随便看
dòng dõi quý tộc
dòng dõi vua chúa
dòng giống
dòng hải lưu
dòng họ
dòng họ bên mẹ
dòng họ nhà vua
dòng khí áp thấp
dòng lệch
dòng máu
dòng người
dòng ngầm
dòng nhiệt điện
dòng nước
dòng nước biển
dòng nước băng giá
dòng nước chảy
dòng nước chảy xiết
dòng nước lũ
dòng nước lạnh
dòng nước lớn
dòng nước mưa
dòng nước ngược
dòng nước ngầm
dòng nước thép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:12:49