请输入您要查询的越南语单词:
单词
sức của
释义
sức của
资力; 财力。< 经济力量(多指资金)。>
物力 < 可供使用的物资。>
随便看
ứ trệ
ứ tắc
ứ ừ
ừ
ừ hữ
ừng ực
ừ ào
ửng
ửng hồng
vắt qua
vắt sổ
vắt-tít
vắt vẻo
vắt óc
vắt óc suy nghĩ
vắt óc suy tính
vắt óc tìm kế
vằm
vằn
vằng
vằng vặc
vằn thắn
vằn vèo
vằn vện
vẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:45:25