请输入您要查询的越南语单词:
单词
dõng dạc
释义
dõng dạc
粗豪 <豪壮。>
慷慨激昂 <形容情绪, 语调激动昂扬而充满正气。也说激昂慷慨。>
清脆; 清越。
giọng nói dõng dạc.
语调清越。
坚定地; 从容地。
随便看
làm kiểu
làm kiểu khác
làm kế hoạch
làm liên can
làm liên luỵ
làm liên tục
làm liều
làm loạn
làm lung lay
làm lành
làm láng giềng
làm lãnh chúa
làm lên men
làm lính
làm lông
làm lúng túng
làm lăn
làm lơ
làm lại
làm lại cuộc đời
làm lại nhiều lần
làm lại từ đầu
làm lạnh
làm lảng
làm lấy lệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:08:06