请输入您要查询的越南语单词:
单词
dõng
释义
dõng
xem
dũng
端正; 竖直。
乡勇。
俑人; 靶。
随便看
ai
ai ai
ai ai cũng biết
ai binh tất thắng
ai biết uốn câu cho vừa miệng cá
ai buộc chuông thì đi cởi chuông
ai bảo trời không có mắt
ai ca
ai cũng
ai cũng ca ngợi
ai cũng có sở trường sở đoản
ai cũng thích
Ai Cập
AIDS
ai dè
ai gia
ai giàu ba họ, ai khó ba đời
ai giữ ý nấy
ai hoài
ai hộ đoàn
ai khảo mà xưng
Ai Lao
Ai-len
ai làm nấy chịu
ai ngờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 3:32:12