请输入您要查询的越南语单词:
单词
sức lao động
释义
sức lao động
劳动力 <人用来生产物质资料的体力和脑力的总和, 即人的劳动能力。>
劳力 <体力劳动时所用的气力。>
随便看
phân xử công bằng
phân đi
phân đoạn
phân đàn
phân đạm
phân đất phong hầu
phân đều
phân định
phân đồng
phân đội
phân đội nhỏ
phân ưu
phây phây
phè
phèn
phèn chua
phèng
phèng la
phèng phèng
phèn phẹt
phèn sống
phèn the
phèn xanh
phèn đen
phèo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:22:50