释义 |
sức mạnh | | | | | | 鼎力 <敬辞, 大力(表示请托或感谢时用)。> | | 口 | | | 劲头; 劲头儿; 劲; 劲儿 <力量; 力气。> | | | nếu mặt trời là cội nguồn của sức mạnh và niềm vui thì em chính là mặt trời không bao giờ lặn trong lòng anh. | | 如果说, 太阳是一切快乐和力量的源泉, 那么, 您就是我心上永不坠落的太阳! 实力 <实在的力量(多指军事或经济方面)。> | | | 威力 <强大的使人畏惧的力量。> |
|