请输入您要查询的越南语单词:
单词
sức ăn
释义
sức ăn
肚量; 饭量; 食量 <一个人一顿饭能吃的食物的量。>
thanh niên sức ăn rất mạnh
小伙子肚量大。
sức ăn ít
饭量小
sức ăn tăng
饭量增加
随便看
nhũ đường
nhũ đầu
nhũ đỏ bạc
nhơ
nhơ bẩn
nhơ danh
nhơm nhớp
nhơm nhở
nhơn
nhơ nhuốc
nhơ nhỡ
nhơn nhơn
nhơ đời
như
như bay
như bình thường
như băng tan
như bướm sóng đôi
như bạn cũ
như cha mẹ chết
như chim liền cánh
như chân với tay
như chơi
như cá gặp nước
như có như không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:53:10