请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngập đầu
释义
ngập đầu
灭顶 <水漫过头顶, 指淹死。>
tai hoạ ngập đầu.
灭顶之灾(指致命的灾祸)。
方
老鼻子 <多极了(后边带'了'字)。>
随便看
bút thế
bút thử điện
bút toán
bút trâm
bút tích
bút tích thực
bút tích tổ tiên
bút viết trên đá
bút vẽ
bút vẽ sơn
bút vẽ thuỷ mặc
bút ý
bút đo
bút đàm
bút đáp
bút đầu cứng
bút đỏ
băm
băm nhỏ thịt cá
băm vằm
băng
băng biểu ngữ
băng buộc
băng bên
băng bên tải ba
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:19:52