请输入您要查询的越南语单词:
单词
thụ phấn
释义
thụ phấn
传粉 <雄蕊花药里的花粉借风或昆虫做媒介, 传到雌蕊的柱头上或直接传到胚珠上, 是子房形成果实的必要条件。>
受粉 <雄蕊的花粉传到雌蕊的柱头上, 就雌蕊来说, 叫做受粉。>
thụ phấn nhân tạo
人工受粉。
授粉 <雄蕊的花粉传到雌蕊的柱头上, 叫做授粉。>
随便看
lớn
lớn bé
lớn con
lớn dần
lớn gan
lớ ngớ
lớn lao
lớn lên
lớn lên trông thấy
lớn mà vô dụng
lớn mạnh
lớn mạnh vượt bậc
lớn người
lớn người to cái ngã
lớn nhất
lớn nhỏ
lớn nhỏ lẫn lộn
lớn thuyền lớn sóng
lớn tiếng
lớn tiếng doạ người
lớn tiếng khen hay
lớn tiếng kêu gọi
lớn tuổi
lớn tướng
lớn vóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:20:05