请输入您要查询的越南语单词:
单词
táp phải
释义
táp phải
嘘 <火或蒸气的热力接触到物体。>
khi mở vỉ lồng hấp phải cẩn thận đề phòng hơi nóng táp phải tay.
掀笼屉时小心热气嘘着手。
随便看
phình to
phì nộn
phì phà
phì phà phì phèo
phì phà phì phò
phì phèo
phì phì
phì phò
phì phị
phí
phía
phía bên kia
phía bên mẹ
phía bên trái
phía bắc
phía bắc núi
phía Bắc Trường Thành
phía bệnh nhân
phía bụng
phía chính phủ
phía có gió
phía dưới
phía hữu
phía làm công
phía mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:59:49