请输入您要查询的越南语单词:
单词
táp phải
释义
táp phải
嘘 <火或蒸气的热力接触到物体。>
khi mở vỉ lồng hấp phải cẩn thận đề phòng hơi nóng táp phải tay.
掀笼屉时小心热气嘘着手。
随便看
kéo thuyền
kéo tơ
kéo vào
kéo xe
kéo xuống
kép
kép ngoại
kép võ
kép đồng
két
két an toàn
két bạc
két dầu
két nước
két sắt
kê
kê biên tài sản
kê cứu
kê gian
kê gối cao mà ngủ
kê khai
kê liệt
kênh
kênh chính
kênh chảy vòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:43:56