请输入您要查询的越南语单词:
单词
mỗi người
释义
mỗi người
人; 人人 <所有的人; 每人。>
mỗi người một quyển.
人手一册。
mỗi người đều biết.
人所共知。
个个 ; 各人<每一个; 人人, 用来表示不确指或只是笼统地指。各个人或物, 用在一系列名词之后。>
随便看
gây khó chịu
gây khó dễ
gây khó khăn
gây loạn
gây lộn
gây lợi
gây men
gây mê
gây mật
gây nghiệp chướng
gây nguy hiểm
gây ngủ
gây nên
gây nên sóng gió
gây oán
gây phiền hà
gây phiền phức
gây quỹ
gây ra
gây rắc rối
gây rối
gây rối loạn
gây rừng
gây sóng gió
gây sự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:05:37