请输入您要查询的越南语单词:
单词
mộc qua
释义
mộc qua
榲桲; 木瓜 <落叶灌木或小乔木, 叶子长圆形, 背面密生绒毛, 花淡红色或白色。果实有香气, 味酸, 可以制蜜饯。>
đu đủ
随便看
thâm niệm
thâm sâu
thâm sơn
thâm sơn cùng cốc
thâm thiết
thâm thuý
thâm thuý tinh vi
thâm thù
thâm thầm
thâm trầm
thâm tâm
thâm tình
thâm tím
thâm tím mình mẩy
thâm tín
thâm tư
thâm tạ
thâm u
thâm uyên
thâm vốn
thâm xứ
thâm áo
thâm ân
thâm ý
thâm độ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:57:41