请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ lau bảng
释义
đồ lau bảng
板擦儿 <擦黑板的用具。>
随便看
đánh giá không đúng mức
đánh giáp lá cà
đánh giá thành tích
đánh giá thấp
đánh gió
đánh giúp
đánh giầy
đánh giằng co
đánh giặc
đánh gọng kìm
đánh gục
đánh hai mặt
đánh hoa chiết cành
đánh hơi
đánh hạ
đánh hầm
đánh hồ
đánh khăng
đánh khảo
đánh ké
đánh kép
đánh kẻng
đánh kỳ tập
đánh liều
đánh lui
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:17