请输入您要查询的越南语单词:
单词
mộc tặc
释义
mộc tặc
植
木贼。<可入药。>
随便看
điệu thấp
điệu trưởng
điệu tây bì
điệu tăng-gô
điệu từ ngắn
điệu Valse
điệu Van
điệu van-sơ
điệu vịnh than
điệu waltz
điệu đít-xcô
đi ỉa
đi ị
đi ở
đ. m.
đo
đoan
đoan chính
đoan chính xinh đẹp
đoan chắc
đoan cung
đoan kết
đoan thệ
đoan trang
đoan trang diễm lệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:32:09