请输入您要查询的越南语单词:
单词
dỗ
释义
dỗ
哄。<哄逗。特指看小孩儿或带小孩儿。>
dỗ con.
哄孩子。 引诱; 哄骗; 诓骗。<诱导。多指引人做坏事。>
dỗ người.
骗人。 劝引。
dạy dỗ.
诱导。
xem thêm
dỗ dành
随便看
tên có buộc dây
tên côn đồ
tên cúng cơm
tên cướp
tên cầm đầu bên địch
tên cửa hiệu
tên cửa hàng
tên du côn
tên du thủ du thực
tên dịch
tên giảo hoạt
tên giặc
tê ngưu
tê ngưu lông dài
tên gọi
tên gọi chung
tên gọi cưng
tên gọi hay
tên gọi khác
tên gọi luật lữ
tên gọi lúc nhỏ
tên gọi nốt nhạc
tên gọi tắt
tên gọi yêu
tênh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:37:54