请输入您要查询的越南语单词:
单词
một chốc
释义
một chốc
说话 <说话的一会儿时间, 比喻时间相当短。>
一会儿; 一忽儿; 一霎 <指很短的时间。>
一时半会儿 <指短时间。>
一阵风 <比喻行动短暂, 不能持久。>
转脸; 转脸儿 <比喻时间很短。>
随便看
trạng thái giận dữ
trạng thái khí
trạng thái khẩn cấp
trạng thái lỏng
trạng thái mới sản sinh
trạng thái phân li
trạng thái plax-ma
trạng thái rắn
trạng thái siêu rắn
trạng thái trung tử
trạng thái tĩnh
trạng từ
trạnh
trạt
trạy
trạy trạy
trả
trả của
trả dần
trả giá
trả hết
trả hộ
trải
trải dài
trải giường chiếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:46:34