请输入您要查询的越南语单词:
单词
tù và
释义
tù và
法螺 <软体动物的一属, 多生活在海洋中, 壳圆锥形, 壁厚, 长约1尺, 表面有很多瘤状突起, 磨去尖顶的壳吹起来很响, 古代做佛事时用来做乐器, 所以叫法螺。渔船、航船等也用来做号角。>
随便看
từng nhà
từng nhóm
từng năm
từng năm một
từ ngoài đến
từ ngoại lai
từng phần
từng sợi
từng thứ
từng trải
từng trải việc đời
từng tí
từng tốp
từ nguyên
từng việc
từ ngàn xưa
từ ngày
ột ột
ớ
ới
ớm
ớn
ớn lạnh
ớn mình
ớ này
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 19:32:51