请输入您要查询的越南语单词:
单词
tú bà
释义
tú bà
鸨 ; 鸨母 <旧社会开设妓院的女人。也叫鸨儿、老鸨。 >
mụ tú bà
老鸨
老鸨 <鸨母。也叫老鸨子 。>
虔婆 <旧时开设妓院的妇女(多见于早期白话)。>
随便看
có liên quan
có làm thì mới có ăn, không dưng ai dễ đem phần đến cho
có lãi
có lòng
có lòng nhớ tới
có lúc
có lý
có lý có lẽ
có lắm người
có lẻ
có lẽ
có lẽ có
có lẽ là
có lỗi
có lỗi với
có lộc ăn
có lớp lang
có lời
có lợi
có lợi cho cả đôi bên
có lợi nhất
có lợi thế
có lửa mới có khói
có mang
có màu sắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:54:04