请输入您要查询的越南语单词:
单词
một giáp
释义
một giáp
甲子 <用于支纪年或计算岁数时, 六十组干支字轮一周叫一个甲子。>
随便看
nặng nhọc
nặng nhời
nặng nề
nặng tai
nặng tay
nặng thêm
nặng trình trịch
nặng trĩu
nặng trịch
nặng trở lại
nặng về
nặng xưa nhẹ nay
nặng đòn
nặng đầu
nặn tượng
nặn óc
nẹn
nẹp
nẹp bảo vệ chân
nẹp nia
nẹp ống chân
nẹt
nẻ
nẻ da
nẻo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:03:33