请输入您要查询的越南语单词:
单词
một giáp
释义
một giáp
甲子 <用于支纪年或计算岁数时, 六十组干支字轮一周叫一个甲子。>
随便看
người cô độc
người cùng bè đảng
người cùng bị nạn
người cùng cảnh ngộ
người cùng hội cùng thuyền
người cùng khổ
người cùng lý tưởng
người cùng một lòng, lòng đồng một ý
người cùng nghề
người cùng ngành
người cùng nhóm
người cùng phòng bệnh
người cùng sở thích
người cùng tín ngưỡng
người cầm cờ
người cầm lái
người cầm đầu
người cầu an
người cố chấp
người cổ hủ
người cổ lỗ sĩ
người cộng tác
người cụt
người của mình
người cứu thoát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:32