请输入您要查询的越南语单词:
单词
thà làm đầu gà hơn làm đít voi
释义
thà làm đầu gà hơn làm đít voi
鸡口牛后 <《国策·韩策》:'宁为鸡口, 无为牛后。'比喻宁愿在局面小的地方当家作主, 不愿在局面大的地方任人支配。也说鸡尸牛从(尸:主)。>
随便看
hưởng dương
hưởng dụng
hưởng hạnh phúc
hưởng lạc
hưởng lộc
hưởng phúc
hưởng theo lao động
hưởng theo nhu cầu
hưởng thọ
hưởng thụ
hưởng thụ không hết
hưởng tuần trăng mật
hưởng ích quyền
hưởng ứng
hưởng ứng lệnh triệu tập
hượm
hạ
hạ bì
hạ bút
hạ bút thành văn
hạ bệ
hạ bộ
hạc
hạ cam
hạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 4:45:36